THÔNG BÁO THAY ĐỔI PHÒNG THI
Cập nhật lúc 16:38, 11/05/2016 (GMT+7)
Trường Đại học Kinh tế đã công văn số 845/TB-ĐHKT ngày 21/4/2016 về việc lịch thi học kỳ II năm học 2015-2016; căn cứ vào lịch trình đào tạo năm học 2015-2016; trường Đại học Kinh tế điều chỉnh phòng thi một số môn học cụ thể theo danh sách kèm theo.
Mã học phần |
Học phần |
Số TC |
Số ĐK |
Số phòng |
Ngày thi |
Ca thi |
Phòng thi cũ
(Khu giảng đường Việt Úc, CSS) |
Phòng thi mới (Khu giảng đường Việt Úc, CSS) |
INE4002 |
Đầu tư quốc tế |
3 |
73 |
2 |
5/26/2016 |
4 |
703, 704 |
801, 802 |
BSA3035-E |
Các mô hình ra quyết định |
3 |
36 |
1 |
5/23/2016 |
3 |
703 |
802 |
FIB2003 |
Các thị trường và định chế tài chính |
3 |
61 |
2 |
5/26/2016 |
2 |
703, 704 |
703, 802 |
INE3023 |
Chính sách công |
3 |
28 |
1 |
5/26/2016 |
3 |
703 |
801 |
FIB3009 |
Hệ thống thông tin kế toán |
3 |
42 |
1 |
5/23/2016 |
3 |
704 |
805 |
BSA3007 |
Kế toán quản trị |
3 |
174 |
5 |
5/25/2016 |
3 |
703 -> 706, 801 |
703 -> 707 |
FIB3013 |
Kế toán tài chính chuyên sâu 1 |
3 |
74 |
2 |
5/26/2016 |
4 |
705, 706 |
803, 805 |
INE2028 |
Kinh doanh quốc tế |
3 |
43 |
1 |
5/25/2016 |
2 |
801 |
706 |
INE2028-E |
Kinh doanh quốc tế |
3 |
74 |
2 |
5/25/2016 |
2 |
705, 706 |
705, 805 |
FIB2002 |
Kinh tế công cộng |
3 |
97 |
4 |
6/1/2016 |
2 |
703 -> 706 |
702, 704 -> 706 |
INE1052 |
Kinh tế lượng |
3 |
266 |
7 |
5/26/2016 |
1 |
703 -> 706, 801, 803, 805 |
703, 705, 706, 801 -> 805 |
INE2004 |
Kinh tế môi trường |
3 |
181 |
6 |
5/23/2016 |
2 |
703 -> 706, 801, 802 |
703->705, 801, 802, 807 |
INE2003 |
Kinh tế phát triển |
3 |
220 |
6 |
5/27/2016 |
3 |
702 -> 706, 801 |
702 -> 707 |
INE2014 |
Kinh tế thể chế |
3 |
79 |
2 |
5/23/2016 |
3 |
705, 706 |
806, 807 |
FIB2001 |
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng |
3 |
296 |
8 |
6/1/2016 |
1 |
704 -> 706, 801 -> 806 |
702, 704 -> 706, 802 -> 806 |
BSA3001 |
Marketing quốc tế |
3 |
162 |
5 |
5/30/2016 |
2 |
703 -> 706, 801 |
703 -> 705, 801, 806 |
INE2018 |
Phân tích chi phí và lợi ích |
3 |
80 |
3 |
5/25/2016 |
1 |
801, 802, 803 |
802, 803, 805 |
INE3034 |
Phân tích chi tiêu công |
3 |
40 |
1 |
6/1/2016 |
2 |
801 |
805 |
INE1015 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
2 |
176 |
6 |
5/27/2016 |
2 |
704 -> 706, 801, 803, 805 |
704 -> 706, 803, 805, 806 |
INE3223 |
Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa và xuyên quốc gia |
3 |
81 |
3 |
5/26/2016 |
3 |
704, 705, 706 |
802, 803, 805 |
INE3066 |
Quản trị tài chính quốc tế |
3 |
119 |
4 |
5/30/2016 |
4 |
703 -> 706 |
802 -> 806 |
BSA2018 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
183 |
6 |
5/30/2016 |
1 |
703 -> 706, 801, 802 |
703->705, 801, 802, 806 |
INE3003 |
Tài chính quốc tế |
3 |
150 |
5 |
5/27/2016 |
1 |
703 -> 706, 801 |
703 -> 706, 806 |
POL1001 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
499 |
14 |
6/3/2016 |
1 |
703 -> 706, 801 -> 806,
101 -> 202 (CSS) |
702 -> 706, 802 -> 806, 101 -> 202 (CSS) |
INE3001 |
Thương mại quốc tế |
3 |
160 |
5 |
5/30/2016 |
3 |
703 -> 706, 801 |
801 -> 806 |
INE3106 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
175 |
6 |
6/3/2016 |
2 |
706, 801 -> 806 |
702, 706, 802 -> 806 |
MAT1005 |
Toán kinh tế |
3 |
501 |
14 |
5/23/2016 |
1 |
703 -> 706, 801 -> 806,
101 -> 202 (CSS) |
703 -> 705, 801 -> 808; 101 -> 202 (CSS) |
BSA3040-E |
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
3 |
35 |
1 |
6/1/2016 |
2 |
805 |
806 |
Các tin khác
|