Thư viện Web Mail Liên hệ
   
 
 
 
Loading...
THÔNG BÁO THAY ĐỔI PHÒNG THI

Trường Đại học Kinh tế đã công văn số 845/TB-ĐHKT ngày 21/4/2016 về việc lịch thi học kỳ II năm học 2015-2016; căn cứ vào lịch trình đào tạo năm học 2015-2016; trường Đại học Kinh tế điều chỉnh phòng thi một số môn học cụ thể theo danh sách kèm theo.

Mã học phần Học phần Số TC Số ĐK Số phòng Ngày thi Ca thi Phòng thi cũ
(Khu giảng đường Việt Úc, CSS)
Phòng thi mới (Khu giảng đường Việt Úc, CSS)
 INE4002   Đầu tư quốc tế   3  73 2 5/26/2016 4 703, 704 801, 802
 BSA3035-E   Các mô hình ra quyết định   3  36 1 5/23/2016 3 703 802
 FIB2003   Các thị trường và định chế tài chính   3  61 2 5/26/2016 2 703, 704 703, 802
 INE3023   Chính sách công   3  28 1 5/26/2016 3 703 801
 FIB3009   Hệ thống thông tin kế toán   3  42 1 5/23/2016 3 704 805
 BSA3007   Kế toán quản trị   3  174 5 5/25/2016 3 703 -> 706, 801 703 -> 707
 FIB3013   Kế toán tài chính chuyên sâu 1   3  74 2 5/26/2016 4 705, 706 803, 805
 INE2028   Kinh doanh quốc tế   3  43 1 5/25/2016 2 801 706
 INE2028-E   Kinh doanh quốc tế   3  74 2 5/25/2016 2 705, 706 705, 805
 FIB2002   Kinh tế công cộng   3  97 4 6/1/2016 2 703 -> 706 702, 704 -> 706
 INE1052   Kinh tế lượng   3  266 7 5/26/2016 1 703 -> 706, 801, 803, 805 703, 705, 706, 801 -> 805
 INE2004   Kinh tế môi trường   3  181 6 5/23/2016 2 703 -> 706, 801, 802 703->705, 801, 802, 807
 INE2003   Kinh tế phát triển   3  220 6 5/27/2016 3 702 -> 706, 801 702 -> 707
 INE2014   Kinh tế thể chế   3  79 2 5/23/2016 3 705, 706 806, 807
 FIB2001   Kinh tế tiền tệ - ngân hàng   3  296 8 6/1/2016 1 704 -> 706, 801 -> 806 702, 704 -> 706, 802 -> 806
 BSA3001   Marketing quốc tế   3  162 5 5/30/2016 2 703 -> 706, 801 703 -> 705, 801, 806
 INE2018   Phân tích chi phí và lợi ích   3  80 3 5/25/2016 1 801, 802, 803 802, 803, 805
 INE3034   Phân tích chi tiêu công   3  40 1 6/1/2016 2 801 805
 INE1015   Phương pháp nghiên cứu kinh tế   2  176 6 5/27/2016 2 704 -> 706, 801, 803, 805 704 -> 706, 803, 805, 806
 INE3223   Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa và xuyên quốc gia   3  81 3 5/26/2016 3 704, 705, 706 802, 803, 805
 INE3066   Quản trị tài chính quốc tế   3  119 4 5/30/2016 4 703 -> 706 802 -> 806
 BSA2018   Tài chính doanh nghiệp    3  183 6 5/30/2016 1 703 -> 706, 801, 802 703->705, 801, 802, 806
 INE3003   Tài chính quốc tế   3  150 5 5/27/2016 1 703 -> 706, 801 703 -> 706, 806
 POL1001   Tư tưởng Hồ Chí Minh   2  499 14 6/3/2016 1 703 -> 706, 801 -> 806,
101 -> 202 (CSS) 
702 -> 706, 802 -> 806, 101 -> 202 (CSS)
 INE3001   Thương mại quốc tế   3  160 5 5/30/2016 3 703 -> 706, 801 801 -> 806
 INE3106   Thanh toán quốc tế   3  175 6 6/3/2016 2 706, 801 -> 806 702, 706, 802 -> 806
 MAT1005   Toán kinh tế   3  501 14 5/23/2016 1 703 -> 706, 801 -> 806,
101 -> 202 (CSS) 
703 -> 705, 801 -> 808; 101 -> 202 (CSS)
 BSA3040-E   Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp   3  35 1 6/1/2016 2 805 806

Các tin khác
 
 
 
 
free stats Khoa Kinh tế & Kinh doanh Quốc tế
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
Nhà E4, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Tel/Fax: (84-4) 37950341 - Email: fibe_ueb@vnu.edu.vn
Website: fibe.ueb.edu.vn