Căn cứ vào danh sách sinh viên xin hoãn thi bổ sung học kỳ II năm học 2015-2016, phòng Đào tạo thông báo lịch thi kỳ phụ của sinh viên hoãn thi bổ sung (có danh sách kèm theo).
Thời gian, địa điểm: cụ thể theo danh sách đính kèm.
STT |
Mã MH |
Môn học |
Số TC |
Số ĐK |
Ngày thi |
Ca thi |
Phòng thi (Giảng đường CSS) |
Ghi chú |
1 |
INE4002 |
Đầu tư quốc tế |
3 |
1 |
6/7/2016 |
2 |
101 CSS |
|
2 |
FIB3009 |
Hệ thống thông tin kế toán |
3 |
2 |
6/7/2016 |
2 |
101 CSS |
|
3 |
FIB3037 |
Kế toán ngân hàng thương mại |
3 |
2 |
6/9/2016 |
1 |
101 CSS |
|
4 |
FIB3013 |
Kế toán tài chính chuyên sâu 1 |
3 |
1 |
6/7/2016 |
1 |
101 CSS |
|
5 |
FIB2002 |
Kinh tế công cộng |
3 |
1 |
6/7/2016 |
1 |
101 CSS |
|
6 |
INE1052 |
Kinh tế lượng |
3 |
5 |
6/7/2016 |
1 |
101 CSS |
|
7 |
INE2012 |
Kinh tế phát triển chuyên sâu |
3 |
1 |
6/9/2016 |
1 |
101 CSS |
|
8 |
INE2020 |
Kinh tế quốc tế |
3 |
3 |
6/7/2016 |
2 |
101 CSS |
|
9 |
INE2002 |
Kinh tế vĩ mô chuyên sâu |
3 |
3 |
6/9/2016 |
1 |
101 CSS |
|
10 |
PEC1050 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
3 |
2 |
6/9/2016 |
2 |
101 CSS |
|
11 |
INE3035 |
Lựa chọn công cộng |
3 |
1 |
6/7/2016 |
2 |
101 CSS |
|
12 |
BSL2050 |
Luật kinh tế |
2 |
5 |
6/7/2016 |
1 |
101 CSS |
|
13 |
INE2018 |
Phân tích chi phí và lợi ích |
3 |
2 |
6/7/2016 |
1 |
101 CSS |
|
14 |
INE3034 |
Phân tích chi tiêu công |
3 |
1 |
6/9/2016 |
2 |
101 CSS |
|
15 |
FIB2012 |
Pháp luật tài chính ngân hàng |
3 |
2 |
6/7/2016 |
2 |
101 CSS |
|
16 |
INE1015 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
2 |
1 |
6/9/2016 |
1 |
101 CSS |
|
17 |
FIB3004 |
Quản lý đầu tư |
3 |
1 |
6/7/2016 |
2 |
101 CSS |
|
18 |
FIB2005 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
3 |
4 |
6/7/2016 |
1 |
101 CSS |
|
19 |
INE3066 |
Quản trị tài chính quốc tế |
3 |
2 |
6/10/2016 |
1 |
707 VU |
Khu GĐ Việt Úc |
20 |
BSA2018 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
3 |
1 |
6/9/2016 |
2 |
101 CSS |
|
21 |
INE3003 |
Tài chính quốc tế |
3 |
1 |
6/9/2016 |
1 |
101 CSS |
|
22 |
FIB2015 |
Thuế |
3 |
1 |
6/9/2016 |
1 |
101 CSS |
|
23 |
INE3001 |
Thương mại quốc tế |
3 |
1 |
6/9/2016 |
2 |
101 CSS |
|
24 |
MAT1005 |
Toán kinh tế |
3 |
3 |
6/9/2016 |
2 |
101 CSS |
|
25 |
MAT1101 |
Xác suất thống kê |
3 |
1 |
6/10/2016 |
1 |
707 VU |
Khu GĐ Việt Úc |
Chi tiết liên hệ:
Phòng Đào tạo, Phòng 305 Nhà E4 - Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN.
Điện thoại: 3.754 7506 (325)
Thông tin chi tiết xem trên Website: http://www.ueb.edu.vn