Trường Đại học Kinh tế đã công văn số 845/TB-ĐHKT ngày 21/4/2016 về việc lịch thi học kỳ II năm học 2015-2016; căn cứ vào lịch trình đào tạo năm học 2015-2016, để đảm bảo khu vực thi học kỳ không bị ảnh hưởng bởi các lớp học phần đang học, trường Đại học Kinh tế điều chỉnh phòng học một số lớp học phần thời gian từ ngày 23/5/2016 đến ngày 05/06/2016 cụ thể theo danh sách kèm theo.
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Số TC |
Mã LHP |
Giảng Viên |
Thứ |
Tiết |
Giảng đường cũ |
Giảng đường mới |
1 |
INE1051 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
INE1051 2 |
PGS.TS.Vũ Đức Thanh |
4 |
1-3 |
703VU |
801 VU |
2 |
INE2001 |
Kinh tế vi mô chuyên sâu |
3 |
INE2001 5 |
TS.Hoàng Khắc Lịch; TS.Phan Thế Công |
4 |
6-8 |
703VU |
801 VU |
3 |
BSA2002 |
Nguyên lý marketing |
3 |
BSA2002 2 |
ThS.Nguyễn Thu Hà |
6 |
1-3 |
703VU |
801 VU |
4 |
PHI1005 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 |
PHI1005 1 |
Nguyễn Thị Trâm |
2 |
1-3 |
703VU |
706 VU |
5 |
BSA2004 |
Quản trị học |
3 |
BSA2004 4 |
ThS.Nguyễn Phương Mai; TS.Lưu Thị Minh Ngọc |
6 |
6-8 |
703VU |
801 VU |
6 |
FLF2104 |
Tiếng Anh cơ sở 4 |
5 |
FLF2104 |
ThS.Hoàng Nguyễn Thu Trang; ThS.Trần Thị Huyền Trang |
2 |
1-4 |
807VU |
707 VU |
7 |
FLF2104 |
Tiếng Anh cơ sở 4 |
5 |
FLF2104 |
ThS.Hoàng Nguyễn Thu Trang; ThS.Trần Thị Huyền Trang |
4 |
1-4 |
807VU |
808 VU |
8 |
FLF2104 |
Tiếng Anh cơ sở 4 |
5 |
FLF2104 |
ThS.Hoàng Nguyễn Thu Trang; ThS.Trần Thị Huyền Trang |
5 |
1-4 |
807VU |
808 VU |
9 |
MAT1092 |
Toán cao cấp |
4 |
MAT1092 |
Đỗ Văn Tiệp |
6 |
1-4 |
807VU |
808 VU |
10 |
MAT1101 |
Xác suất thống kê |
3 |
MAT1101 4 |
TS. Nguyễn Văn Khánh |
5 |
1-3 |
703VU |
704 VU |